VIETNAMESE
Truyền tải kiến thức
chia sẻ kiến thức
ENGLISH
Impart knowledge
/ɪmˈpɑːt ˈnɒlɪʤ/
Share wisdom
Truyền tải kiến thức là chia sẻ và giảng dạy thông tin hoặc hiểu biết.
Ví dụ
1.
Giáo sư truyền tải kiến thức cho lớp học.
The professor imparted knowledge to the class.
2.
Vui lòng truyền tải kiến thức cho học viên một cách hiệu quả.
Please impart knowledge to the trainees effectively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Impart khi nói hoặc viết nhé!
Impart skills - Truyền đạt kỹ năng
Ví dụ:
The trainer imparts skills to new employees.
(Người huấn luyện truyền đạt kỹ năng cho nhân viên mới.)
Impart values - Truyền đạt giá trị
Ví dụ:
Parents impart values to their children through daily interactions.
(Cha mẹ truyền đạt giá trị cho con cái thông qua các tương tác hàng ngày.)
Impart wisdom - Truyền đạt trí tuệ
Ví dụ:
She imparts wisdom to her students during every class.
(Cô ấy truyền đạt trí tuệ cho học sinh trong mỗi buổi học.)
Impart confidence - Truyền sự tự tin
Ví dụ:
The coach imparts confidence to the team before the game.
(Huấn luyện viên truyền sự tự tin cho đội trước trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết