VIETNAMESE

lượng truy cập

lưu lượng truy cập

word

ENGLISH

traffic volume

  
NOUN

/ˈtræfɪk ˈvɒljʊm/

site visits

"Lượng truy cập" là số lượng người dùng hoặc lượt truy cập vào một trang web hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Lượng truy cập vào trang web tăng sau chương trình khuyến mãi.

The website’s traffic volume increased after the promotion.

2.

Lượng truy cập cao có thể làm chậm hiệu suất máy chủ.

High traffic volume can slow down server performance.

Ghi chú

Volume là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của volume nhé! check Nghĩa 1: Thể tích, dung tích Ví dụ: The volume of the box is 10 cubic meters. (Thể tích của chiếc hộp là 10 mét khối.) check Nghĩa 2: Âm lượng Ví dụ: Please turn down the volume of the music. (Vui lòng giảm âm lượng của nhạc.) check Nghĩa 3: Tập sách, quyển (trong bộ sách) Ví dụ: This encyclopedia is composed of 12 volumes. (Bộ bách khoa toàn thư này gồm 12 tập.) check Nghĩa 4: Số lượng lớn Ví dụ: The store sells a large volume of goods every day. (Cửa hàng bán một số lượng lớn hàng hóa mỗi ngày.)