VIETNAMESE
trút bầu tâm sự
giãi bày tâm sự, trải lòng
ENGLISH
pour one's heart out
/pɔːr wʌnz hɑːrt aʊt/
open up, express feelings
“Trút bầu tâm sự” là chia sẻ tất cả cảm xúc, suy nghĩ hoặc nỗi lòng của mình.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã trút bầu tâm sự với người bạn thân nhất.
She poured her heart out to her best friend.
2.
Đôi khi, bạn chỉ cần trút bầu tâm sự.
Sometimes, you just need to pour your heart out.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pour one’s heart out (trút bầu tâm sự) nhé!
Open up emotionally - Mở lòng cảm xúc
Phân biệt:
Open up emotionally rất gần với pour one’s heart out khi nói về sự chia sẻ sâu sắc.
Ví dụ:
She finally opened up emotionally to her friend.
(Cô ấy cuối cùng cũng mở lòng với bạn mình.)
Vent feelings - Trút nỗi lòng
Phân biệt:
Vent feelings là cách nói trung tính hơn, tương đương với pour one’s heart out.
Ví dụ:
He needed to vent his feelings after the breakup.
(Anh ấy cần trút nỗi lòng sau khi chia tay.)
Confide in someone - Tâm sự với ai
Phân biệt:
Confide in someone sát nghĩa với pour one’s heart out trong ngữ cảnh chia sẻ chuyện riêng tư.
Ví dụ:
She confided in her best friend about the incident.
(Cô ấy đã tâm sự với bạn thân về chuyện đã xảy ra.)
Unload emotions - Trút cảm xúc
Phân biệt:
Unload emotions gần với pour one’s heart out khi nói về sự giải tỏa cảm xúc dồn nén.
Ví dụ:
Sometimes you just need to unload your emotions.
(Đôi khi bạn chỉ cần trút hết cảm xúc trong lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết