VIETNAMESE
trung cấp nghề
hệ trung cấp nghề
ENGLISH
vocational training
/vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/
vocational education, vocational intermediate education
Trung cấp nghề là hệ đào tạo chuyên sâu do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý, thường kéo dài từ 1,5 đến 2 năm, tập trung vào phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Chương trình bao gồm các khóa học thực hành và lý thuyết liên quan đến ngành nghề, giúp học viên sớm áp dụng kiến thức vào thực tiễn công việc.
Ví dụ
1.
Trung cấp nghề tập trung vào việc đào tạo kỹ năng thực tế để giúp sinh viên sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động.
Vocational training focuses on providing practical skills to help students be job-ready.
2.
Anh ấy tốt nghiệp trung cấp nghề và làm việc ngay tại một nhà máy cơ khí.
He graduated from vocational training and immediately started working at a mechanical factory.
Ghi chú
Từ Vocational training là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng thực hành. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Skills-based education – Giáo dục dựa trên kỹ năng
Ví dụ:
Vocational training focuses on skills-based education for job readiness.
(Trung cấp nghề tập trung vào giáo dục kỹ năng để sẵn sàng làm việc.)
Technical job preparation – Chuẩn bị nghề kỹ thuật
Ví dụ:
This training supports technical job preparation in trades like mechanics or hospitality.
(Đào tạo này giúp chuẩn bị cho nghề kỹ thuật như cơ khí, nhà hàng khách sạn.)
Hands-on instruction – Hướng dẫn thực hành
Ví dụ:
Vocational training emphasizes hands-on instruction and workplace practice.
(Đào tạo nghề chú trọng hướng dẫn thực hành và trải nghiệm tại nơi làm việc.)
Practical career pathway – Lộ trình nghề nghiệp thực tiễn
Ví dụ:
It provides a practical career pathway for students not pursuing academic university routes.
(Mang đến con đường nghề nghiệp thực tiễn cho học sinh không học đại học học thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết