VIETNAMESE

truông

đồng bằng, đất trống

word

ENGLISH

Flatland

  
NOUN

/ˈflætˌlænd/

Plain

“Truông” là một vùng đất bằng phẳng, rộng lớn nằm giữa hai khu vực đồi núi.

Ví dụ

1.

Truông kéo dài hàng dặm ở khu vực này.

The truông stretches for miles in this region.

2.

Nông dân canh tác trên truông.

Farmers cultivate crops in the flatland.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flatland nhé! Plain – Đồng bằng Phân biệt: Plain mô tả vùng đất rộng mở, phẳng lặng, thường không có địa hình phức tạp. Ví dụ: The farmers cultivated crops on the expansive plain stretching to the horizon. (Người nông dân đã trồng trọt trên cánh đồng rộng mở trải dài đến chân trời.) Lowland – Vùng đất thấp Phân biệt: Lowland chỉ những vùng đất nằm ở độ cao thấp, thường có khí hậu ấm áp và phù hợp cho nông nghiệp. Ví dụ: The river meandered through the lush lowland areas of the valley. (Con sông uốn lượn qua những vùng đất thấp xanh mướt của thung lũng.) Level Terrain – Địa hình bằng phẳng Phân biệt: Level Terrain dùng để chỉ khu vực đất đai không có độ dốc lớn, thích hợp cho xây dựng và canh tác. Ví dụ: The engineers chose the site because of its level terrain and ease of construction. (Các kỹ sư đã chọn địa điểm này nhờ địa hình bằng phẳng và thuận lợi cho xây dựng.)