VIETNAMESE

trường hợp

tình huống, ví dụ cụ thể

word

ENGLISH

case

  
NOUN

/keɪs/

instance, scenario

Trường hợp là một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Đây là một trường hợp đặc biệt.

This is a special case.

2.

Trường hợp này đang được điều tra.

The case is under investigation.

Ghi chú

Từ Case là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Case nhé! check Nghĩa 1: Một sự kiện, tình huống, hoặc vấn đề được xét xử hoặc điều tra. Ví dụ: The detective worked tirelessly on the case. (Thám tử đã làm việc không mệt mỏi trên vụ án này.) check Nghĩa 2: Một hộp hoặc vỏ bọc dùng để bảo vệ hoặc đựng đồ vật. Ví dụ: She packed her clothes in a large case. (Cô ấy đóng gói quần áo vào một chiếc vali lớn.)