VIETNAMESE
Trưởng ga
Quản lý nhà ga, Lãnh đạo vận hành nhà ga
ENGLISH
Station Manager
/ˈsteɪʃən ˈmænɪʤə/
Train Station Head, Terminal Supervisor
“Trưởng ga” là người chịu trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động tại một nhà ga.
Ví dụ
1.
Trưởng ga đã đảm bảo các chuyến tàu hoạt động đúng lịch và đáp ứng nhu cầu của hành khách.
The station manager ensured trains operated on schedule and passenger needs were met.
2.
Trưởng ga giám sát hoạt động nhà ga để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Station managers oversee station operations to ensure efficiency and safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Station Manager nhé! Terminal Manager - Quản lý nhà ga Phân biệt: Terminal Manager thường được sử dụng cho các ga lớn hoặc nhà ga đa phương tiện. Ví dụ: The terminal manager implemented new safety measures at the station. (Quản lý nhà ga đã thực hiện các biện pháp an toàn mới tại ga.) Platform Supervisor - Giám sát sân ga Phân biệt: Platform Supervisor nhấn mạnh vào việc giám sát các hoạt động trên sân ga. Ví dụ: The platform supervisor ensured smooth boarding during peak hours. (Giám sát sân ga đã đảm bảo hành khách lên tàu suôn sẻ trong giờ cao điểm.) Transport Hub Coordinator - Điều phối viên trung tâm vận chuyển Phân biệt: Transport Hub Coordinator tập trung vào việc điều phối các hoạt động tại trung tâm vận chuyển. Ví dụ: The transport hub coordinator managed schedules for arriving and departing trains. (Điều phối viên trung tâm vận chuyển đã quản lý lịch trình cho các chuyến tàu đến và đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết