VIETNAMESE
có trước có sau
biết trước biết sau, có tình có nghĩa
ENGLISH
know what comes first
/noʊ wʌt kʌmz fɜrst/
prioritize respect, value order
Nhấn mạnh đạo lý tôn trọng thứ tự, ân nghĩa.
Ví dụ
1.
Trong đời phải biết có trước có sau.
In life, you must know what comes first.
2.
Cô ấy luôn cư xử có trước có sau.
She always treats people with a sense of what comes first.
Ghi chú
Có trước có sau là một thành ngữ nói về việc biết trước biết sau, cư xử đúng mực theo thứ tự, tôn ti, đạo lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự tôn trọng trật tự, phép tắc này nhé!
Know one’s place – Biết vị trí, vai trò của mình
Ví dụ:
He always knows his place and treats elders respectfully.
(Anh ấy luôn biết vai trò của mình và kính trọng người lớn.)
Mind your manners – Cư xử đúng mực
Ví dụ:
Mind your manners when speaking to your grandparents.
(Hãy cư xử lễ phép khi nói chuyện với ông bà.)
Follow protocol – Làm đúng quy trình, phép tắc
Ví dụ:
The ceremony was formal, so they followed protocol.
(Buổi lễ rất trang trọng, nên họ làm đúng quy trình, phép tắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết