VIETNAMESE

khi trước

trước đây, ngày trước

word

ENGLISH

before

  
CONJUNCTION

/bɪˈfɔr/

previously, earlier

Từ “khi trước” là cụm từ dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã sống trong một ngôi nhà nhỏ khi trước chuyển đến thành phố.

We lived in a small house before moving to the city.

2.

Khi trước chiến tranh, cuộc sống đơn giản hơn.

Before the war, life was simpler.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của before (khi trước) nhé! check Previously – Trước đó Phân biệt: Previously là từ trang trọng, thường dùng trong văn viết, đồng nghĩa với before khi chỉ thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: I had previously visited that museum. (Tôi đã từng ghé thăm bảo tàng đó trước đây.) check In the past – Trong quá khứ Phân biệt: In the past là cụm diễn đạt thời gian phổ biến thay cho before, thường dùng trong hội thoại. Ví dụ: We met in the past, didn’t we? (Chúng ta từng gặp nhau trong quá khứ đúng không?) check Earlier – Lúc trước Phân biệt: Earlier là cách nói tự nhiên, linh hoạt để thay thế before trong văn nói và viết. Ví dụ: I saw her earlier this morning. (Tôi đã thấy cô ấy lúc sáng nay rồi.) check Formerly – Trước đây Phân biệt: Formerly mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong các tài liệu chính thức, tương đương với before. Ví dụ: He was formerly a teacher. (Anh ấy từng là giáo viên trước đây.)