VIETNAMESE
đặt trước
đăng ký trước
ENGLISH
Book in advance
/bʊk ɪn ædˈvæns/
Reserve
Đặt trước là việc đăng ký hoặc giữ chỗ trước khi sử dụng hoặc sở hữu.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã đặt vé trước.
We booked the tickets in advance.
2.
Chúng tôi đã đặt phòng trước.
We reserved the room in advance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in advance khi nói hoặc viết nhé!
Notify in advance – thông báo trước
Ví dụ:
Please notify us in advance if you plan to cancel.
(Vui lòng thông báo trước nếu bạn định hủy)
Reserve in advance – giữ chỗ trước
Ví dụ:
It’s best to reserve in advance during peak season.
(Tốt nhất nên giữ chỗ trước vào mùa cao điểm)
Apply in advance – nộp đơn trước
Ví dụ:
You should apply in advance for a visa appointment.
(Bạn nên nộp đơn trước để xin lịch hẹn visa)
Prepare in advance – chuẩn bị trước
Ví dụ:
It's helpful to prepare in advance for the interview.
(Việc chuẩn bị trước cho buổi phỏng vấn rất có ích)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết