VIETNAMESE

lúc trước

trước đây

word

ENGLISH

previously

  
ADV

/ˈpriːviəsli/

-

Lúc trước là thời điểm trong quá khứ, có thể là gần hoặc xa, được đề cập đến trong ngữ cảnh.

Ví dụ

1.

Lúc trước, chúng tôi đã sử dụng một hệ thống khác cho công việc này.

Previously, we used a different system for this task.

2.

Ngôi nhà trông khác lúc trước.

The house looked different previously.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của previously nhé! check Earlier - Trước đó Phân biệt: Earlier tương đương với previously, nhưng thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Ví dụ: I mentioned this earlier in the meeting. (Tôi đã đề cập điều này trước đó trong cuộc họp.) check Before - Trước đây Phân biệt: Before là từ thông dụng hơn previously, dùng trong mọi ngữ cảnh để diễn tả điều gì xảy ra trước. Ví dụ: We’ve tried this before and it didn’t work. (Chúng tôi từng thử điều này trước đây và nó không hiệu quả.) check In the past - Trong quá khứ Phân biệt: In the past là cách nói rộng hơn previously, không gắn với một mốc cụ thể, dùng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt hiện tại. Ví dụ: In the past, people used typewriters instead of computers. (Trong quá khứ, người ta dùng máy đánh chữ thay vì máy tính.)