VIETNAMESE

trước khi

trước đó, trước khi làm gì

word

ENGLISH

before

  
CONJUNCTION

/bɪˈfɔːr/

prior to, earlier than

“Trước khi” là thời điểm xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Rửa tay trước khi ăn.

Wash your hands before eating.

2.

Cô ấy đã gọi cho tôi trước khi rời đi.

She called me before leaving.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ before khi nói hoặc viết nhé! check before + clause – trước khi điều gì xảy ra Ví dụ: Finish your homework before you go out. (Hãy làm xong bài tập trước khi đi ra ngoài) check before + noun – trước thời điểm / sự kiện cụ thể Ví dụ: I arrived before noon. (Tôi đến trước buổi trưa) check long before / just before – từ lâu trước / ngay trước khi Ví dụ: He knew the truth long before we did. (Anh ấy biết sự thật từ lâu trước cả chúng tôi) check before that – trước đó (trong văn kể) Ví dụ: I had never tried sushi before that. (Trước đó tôi chưa từng thử sushi)