VIETNAMESE

Ứng trước

tạm ứng

word

ENGLISH

Advance payment

  
NOUN

/ədˈvɑːns ˈpeɪmənt/

Prepayment

Ứng trước là nhận một khoản tiền trước khi công việc hoàn thành.

Ví dụ

1.

Cô ấy yêu cầu ứng trước cho dự án.

She requested an advance payment for the project.

2.

Vui lòng ứng trước tiền cho nhà thầu.

Please issue advance payment to the contractors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Advance khi nói hoặc viết nhé! checkRequest an advance - Yêu cầu ứng trước Ví dụ: She requested an advance to cover travel expenses. (Cô ấy yêu cầu ứng trước để trang trải chi phí đi lại.) checkMake an advance - Thực hiện ứng trước Ví dụ: He made an advance to secure the booking. (Anh ấy thực hiện ứng trước để giữ chỗ.) checkRefund an advance - Hoàn lại khoản ứng trước Ví dụ: The advance was refunded after the project was canceled. (Khoản ứng trước đã được hoàn lại sau khi dự án bị hủy.) checkApprove an advance - Phê duyệt khoản ứng trước Ví dụ: The manager approved the advance for purchasing supplies. (Quản lý đã phê duyệt khoản ứng trước để mua vật tư.)