VIETNAMESE
trước hạn
trước kỳ hạn, trước thời hạn
ENGLISH
before the deadline
/bɪˈfɔːr ðə ˈdɛdˌlaɪn/
ahead of schedule, prior to the due date
“Trước hạn” là hoàn thành hoặc diễn ra trước thời hạn được đặt ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã nộp báo cáo trước hạn.
He submitted his report before the deadline.
2.
Chúng ta cần hoàn thành dự án trước hạn.
We need to finish the project before the deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deadline khi nói hoặc viết nhé!
Meet the deadline – hoàn thành đúng hạn
Ví dụ:
We worked overnight to meet the deadline.
(Chúng tôi làm việc suốt đêm để kịp hạn)
Extend the deadline – gia hạn thời gian
Ví dụ:
The manager agreed to extend the deadline by two days.
(Quản lý đã đồng ý gia hạn thời gian thêm hai ngày)
Tight deadline – hạn gấp
Ví dụ:
They had to finish the report under a tight deadline.
(Họ phải hoàn thành báo cáo trong thời hạn gấp)
Deadline pressure – áp lực thời hạn
Ví dụ:
He performs better under deadline pressure.
(Anh ấy làm việc hiệu quả hơn dưới áp lực thời hạn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết