VIETNAMESE

hấn

bày tỏ sự tức giận

word

ENGLISH

show anger

  
PHRASE

/ʃəʊ ˈæŋ.ɡər/

vent anger

“Hấn” là biểu hiện thái độ tức giận hoặc bực bội.

Ví dụ

1.

Anh ấy hấn trước quyết định không công bằng.

He showed anger at the unfair decision.

2.

Cô ấy hấn khi bị buộc tội sai.

She showed anger when she was accused wrongly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của show anger nhé! check Express anger - Bộc lộ sự tức giận Phân biệt: Express anger là cách diễn đạt trực tiếp cảm xúc tức giận, tương đương với show anger nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: He openly expressed his anger during the meeting. (Anh ấy công khai bộc lộ sự tức giận trong cuộc họp.) check Vent - Trút giận Phân biệt: Vent mô tả hành động xả giận bằng lời nói hoặc hành động, tương đương với show anger nhưng thiên về hành vi mất kiểm soát. Ví dụ: She vented her frustration on the phone. (Cô ấy đã trút bực tức qua điện thoại.) check Lose temper - Nổi nóng Phân biệt: Lose temper ám chỉ trạng thái mất bình tĩnh dẫn đến nổi giận — gần nghĩa với show anger nhưng mang tính phản ứng tức thời. Ví dụ: He lost his temper after waiting too long. (Anh ấy nổi nóng sau khi phải chờ quá lâu.)