VIETNAMESE
hôm trước
ngày hôm trước
ENGLISH
previous day
/ˈpriːviəs deɪ/
day before
Hôm trước là từ chỉ một ngày trong quá khứ gần, cách thời điểm nói một vài ngày, thường được dùng để so sánh hoặc liên hệ với sự kiện hiện tại.
Ví dụ
1.
Cuộc họp hôm trước hiệu quả hơn.
The previous day's meeting was more productive.
2.
Tôi quên kể về chuyện đã xảy ra hôm trước.
I forgot to mention what happened the previous day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day khi nói hoặc viết nhé!
Day off – ngày nghỉ
Ví dụ:
I’m taking a day off to rest and recharge.
(Tôi sẽ nghỉ một ngày để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.)
Day trip – chuyến đi trong ngày
Ví dụ:
We went on a day trip to the countryside.
(Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày về vùng quê.)
Opening day – ngày khai mạc
Ví dụ:
The stadium was full on opening day.
(Sân vận động chật kín người vào ngày khai mạc.)
Day shift – ca ban ngày
Ví dụ:
He works the day shift at the factory.
(Anh ấy làm ca ban ngày ở nhà máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết