VIETNAMESE

trung úy hải quân

sĩ quan hải quân cấp thấp

word

ENGLISH

ensign

  
NOUN

/ˈɛnsən/

naval officer

"Trung úy hải quân" là cấp bậc sĩ quan cấp thấp trong lực lượng hải quân.

Ví dụ

1.

Trung úy hải quân phục vụ trên tàu khu trục.

The ensign served on the naval destroyer.

2.

Trung úy hải quân thường được giao nhiệm vụ trên tàu.

Ensigns are often assigned to shipboard duties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ensign nhé! check Sub-Lieutenant – Thượng úy hải quân Phân biệt: Sub-Lieutenant là cấp bậc cao hơn Ensign, thường chỉ huy hoặc hỗ trợ chỉ huy trên tàu. Ví dụ: The sub-lieutenant supervised the crew during the emergency. (Thượng úy hải quân giám sát thủy thủ đoàn trong tình huống khẩn cấp.) check Lieutenant (junior grade) – Trung úy cấp thấp Phân biệt: Lieutenant (junior grade) tương đương với Ensign nhưng mang tính chất hỗ trợ cấp cao hơn. Ví dụ: The lieutenant junior grade coordinated the rescue operation. (Trung úy cấp thấp phối hợp hoạt động cứu hộ.) check Midshipman – Học viên sĩ quan hải quân Phân biệt: Midshipman là vị trí dành cho học viên, thấp hơn Ensign. Ví dụ: The midshipman received training on advanced naval tactics. (Học viên sĩ quan hải quân được đào tạo về chiến thuật hải quân nâng cao.)