VIETNAMESE

trung tâm giải trí

khu vui chơi

word

ENGLISH

Entertainment Center

  
NOUN

/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntə/

recreation center

“Trung tâm giải trí” là nơi cung cấp các hoạt động giải trí như xem phim, chơi game, và các sự kiện xã hội.

Ví dụ

1.

Các gia đình dành cuối tuần tại trung tâm giải trí.

Families spend weekends at the Entertainment Center.

2.

Trung tâm giải trí tổ chức hòa nhạc và chiếu phim ban đêm.

The Entertainment Center hosts concerts and movie nights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entertainment Center nhé! check Amusement Park – Công viên giải trí Phân biệt: Amusement Park mô tả khu vực giải trí lớn, với các trò chơi, đu quay và các hoạt động giải trí khác. Ví dụ: The amusement park is a great place for family fun. (Công viên giải trí là nơi tuyệt vời cho cả gia đình vui chơi.) check Recreation Center – Trung tâm giải trí Phân biệt: Recreation Center mô tả nơi dành cho các hoạt động giải trí, thể thao và thư giãn. Ví dụ: The recreation center has facilities for swimming, basketball, and fitness. (Trung tâm giải trí có các cơ sở cho bơi lội, bóng rổ và thể dục.) check Leisure Complex – Khu phức hợp giải trí Phân biệt: Leisure Complex mô tả khu vực hoặc trung tâm cung cấp nhiều loại hoạt động giải trí và thư giãn. Ví dụ: The leisure complex features cinemas, restaurants, and shops. (Khu phức hợp giải trí có các rạp chiếu phim, nhà hàng và cửa hàng.)