VIETNAMESE

không trung thực

word

ENGLISH

dishonest

  
ADJ

/dɪˈsɑː.nɪst/

untruthful

Không trung thực là từ để chỉ một người không thẳng thắn, không nói sự thật

Ví dụ

1.

Anh ta đang không trung thực với chúng tôi, chúng tôi sẽ không bao giờ tin anh ta nữa.

He’s been dishonest with us, and I’ll never trust him again.

2.

Cô ta bị phát hiện không trung thực về điểm số của mình.

She was caught being dishonest about her grades.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ để miêu tả sự trung thực khi nói hoặc viết nhé! checkA straight shooter – Người nói sự thật, thẳng thắn Ví dụ: Despite the tough situation, John remained a straight shooter and told the truth. (Dù trong tình hình khó khăn, John vẫn là người nói thẳng thắn và kể sự thật.) checkKeep it real – Giữ sự trung thực, không giả tạo Ví dụ: The team leader urged everyone to keep it real and not sugarcoat any setbacks. (Lãnh đạo nhóm yêu cầu mọi người giữ vững sự trung thực và không nói giảm nhẹ các khó khăn.) checkWarts and all – Chấp nhận ai đó với tất cả điểm xấu của họ Ví dụ: He loves her warts and all, accepting her for who she truly is. (Anh ấy yêu cô ấy với tất cả những khuyết điểm, chấp nhận cô ấy đúng như bản chất thực sự của cô.)