VIETNAMESE

trung thế

điện áp trung bình, mạng lưới trung thế

word

ENGLISH

medium voltage

  
NOUN

/ˈmiːdiəm ˈvɒltɪʤ/

intermediate voltage, distribution voltage

“Trung thế” là cấp điện áp nằm giữa điện áp thấp và cao, thường dùng trong phân phối điện năng.

Ví dụ

1.

Trung thế được sử dụng để truyền tải điện đến các khu công nghiệp.

Medium voltage is used to transmit electricity to industrial zones.

2.

Hệ thống này đảm bảo phân phối năng lượng hiệu quả trên các khoảng cách xa.

This system ensures efficient energy distribution across long distances.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Medium voltage khi nói hoặc viết nhé! check Operate at medium voltage - Hoạt động ở điện áp trung bình Ví dụ: The transformer operates at medium voltage to supply power to homes. (Máy biến áp hoạt động ở điện áp trung bình để cung cấp điện cho các ngôi nhà.) check Medium voltage equipment - Thiết bị điện áp trung bình Ví dụ: Medium voltage equipment is essential in industrial settings. (Thiết bị điện áp trung bình rất cần thiết trong môi trường công nghiệp.) check Inspect medium voltage lines - Kiểm tra đường dây điện áp trung bình Ví dụ: The medium voltage lines were inspected for damage after the storm. (Đường dây điện áp trung bình được kiểm tra hư hỏng sau cơn bão.)