VIETNAMESE
Sảnh tiệc cưới
Phòng cưới, Khu vực lễ cưới
ENGLISH
Wedding hall
/ˈwɛdɪŋ hɔːl/
Bridal venue
“Sảnh tiệc cưới” là khu vực tổ chức các buổi tiệc cưới.
Ví dụ
1.
Sảnh tiệc cưới được trang trí sang trọng.
The wedding hall is elegantly decorated.
2.
Cô ấy đặt sảnh tiệc cưới trước nhiều tháng.
She booked the wedding hall months in advance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedding hall nhé!
Banquet hall – Phòng tiệc
Phân biệt:
Banquet hall là không gian tổ chức các bữa tiệc, đặc biệt là các sự kiện trọng đại như đám cưới.
Ví dụ:
The banquet hall hosted a lavish wedding reception.
(Phòng tiệc đã tổ chức một lễ cưới sang trọng.)
Event hall – Sảnh sự kiện
Phân biệt:
Event hall là không gian dùng để tổ chức các sự kiện đặc biệt, bao gồm cả đám cưới.
Ví dụ:
The event hall was perfect for the wedding ceremony.
(Sảnh sự kiện rất thích hợp cho lễ cưới.)
Marriage hall – Phòng cưới
Phân biệt:
Marriage hall chỉ không gian được thiết kế đặc biệt cho các lễ cưới.
Ví dụ:
The marriage hall was decorated with beautiful flowers.
(Phòng cưới được trang trí với những bông hoa đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết