VIETNAMESE

trung tâm dạy học

cơ sở giáo dục

word

ENGLISH

Teaching Center

  
NOUN

/ˈtiːtʃɪŋ ˈsɛntə/

education center

“Trung tâm dạy học” là nơi tổ chức giảng dạy các môn học cho học sinh hoặc sinh viên.

Ví dụ

1.

Trung tâm dạy học giúp học sinh cải thiện kỹ năng.

The Teaching Center helps students improve their skills.

2.

Các lớp học tại trung tâm dạy học rất hấp dẫn.

Classes at the Teaching Center are interactive and engaging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Teaching Center nhé! check Learning Center – Trung tâm học tập Phân biệt: Learning Center dùng để chỉ nơi cung cấp các chương trình, khóa học và hoạt động học tập nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng. Ví dụ: The learning center offers various courses for lifelong learners. (Trung tâm học tập cung cấp nhiều khóa học cho những người học suốt đời.) check Educational Center – Trung tâm giáo dục Phân biệt: Educational Center ám chỉ nơi tập trung các hoạt động giáo dục, thường liên quan đến việc giảng dạy, nghiên cứu và phát triển chương trình học. Ví dụ: The educational center provides resources and workshops for educators and students alike. (Trung tâm giáo dục cung cấp tài nguyên và các hội thảo cho cả giáo viên và học sinh.) check Instruction Center – Trung tâm giảng dạy Phân biệt: Instruction Center nhấn mạnh chức năng giảng dạy, thường tập trung vào các khóa đào tạo và hướng dẫn chuyên sâu cho người học. Ví dụ: The instruction center specializes in teacher training programs. (Trung tâm giảng dạy chuyên về các chương trình đào tạo giáo viên.)