VIETNAMESE
tâm bão
mắt bão
ENGLISH
eye of the storm
/aɪ əv ðə stɔːrm/
hurricane center
“Tâm bão” là khu vực trung tâm của cơn bão, thường yên tĩnh hơn so với vùng xung quanh.
Ví dụ
1.
Tâm bão bất ngờ yên tĩnh.
The eye of the storm was unexpectedly calm.
2.
Con tàu đi gần tâm bão một cách nguy hiểm.
The ship sailed dangerously close to the eye of the storm.
Ghi chú
Tâm bão là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tâm bão nhé!
Nghĩa 1: Vùng trung tâm yên tĩnh của một cơn bão.
Tiếng Anh: Eye of the storm
Ví dụ: The eye of the storm was unexpectedly calm.
(Tâm bão bất ngờ yên tĩnh.)
Nghĩa 2: Trung tâm của sự hỗn loạn hoặc khó khăn.
Tiếng Anh: Center of chaos
Ví dụ: She felt like she was in the eye of the storm at work.
(Cô ấy cảm thấy như đang ở tâm bão trong công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết