VIETNAMESE
lỗi lặp từ
Lặp từ, dư thừa
ENGLISH
Redundancy
/rɪˈdʌndənsi/
Repetition, Overuse
Lỗi lặp từ là sai sót trong ngôn ngữ khi một từ được sử dụng lặp lại một cách không cần thiết.
Ví dụ
1.
Bài luận có lỗi lặp từ cần được chỉnh sửa.
The essay had redundancies that needed revision.
2.
Lỗi lặp từ trong bài nói làm giảm hiệu quả của nó.
Redundancy in speech makes it less effective.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Redundancy nhé! Surplus – Dư thừa Phân biệt: Surplus thường dùng để chỉ sự dư thừa về số lượng, chẳng hạn như hàng hóa hoặc tài nguyên. Redundancy có thể chỉ sự dư thừa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả ngôn ngữ và công việc. Ví dụ: The company had a surplus of supplies. (Công ty có lượng hàng tồn kho dư thừa.) Superfluity – Sự dư thừa không cần thiết Phân biệt: Superfluity nhấn mạnh vào sự dư thừa đến mức không cần thiết, trong khi redundancy có thể được dùng với nghĩa trung lập hơn. Ví dụ: There was a superfluity of decorations at the event. (Có quá nhiều đồ trang trí trong sự kiện này.) Excess – Sự dư thừa Phân biệt: Excess có nghĩa chung là sự dư thừa, có thể là quá mức hoặc không cần thiết. Redundancy thường dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ hoặc lao động (ví dụ như mất việc do dư thừa nhân sự). Ví dụ: The excess sugar in his diet led to health problems. (Lượng đường dư thừa trong chế độ ăn uống của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết