VIETNAMESE

lắp nan hoa

thay nan xe đạp

word

ENGLISH

wheel spoke installation

  
NOUN

/wiːl spəʊk ˌɪnstəˈleɪʃən/

spoke replacement

"Lắp nan hoa" là quá trình gắn hoặc thay thế các nan hoa trên bánh xe, giúp duy trì sự cân bằng và ổn định.

Ví dụ

1.

Thợ sửa xe lắp nan hoa cho chiếc xe bị hỏng.

The mechanic performed a wheel spoke installation for the damaged bike.

2.

Lắp nan hoa đúng cách đảm bảo đi xe mượt mà.

Proper wheel spoke installation ensures smooth riding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của install nhé! check Set up – Thiết lập Phân biệt: Set up tập trung vào việc thiết lập thiết bị hoặc hệ thống mới. Ví dụ: The technician will install and set up the new software. (Kỹ thuật viên sẽ cài đặt và thiết lập phần mềm mới.) check Mount – Lắp đặt Phân biệt: Mount dùng khi nói về việc gắn hoặc lắp thứ gì đó vào vị trí cụ thể. Ví dụ: The team installed the solar panels and mounted them on the roof. (Nhóm đã lắp đặt các tấm pin mặt trời và gắn chúng lên mái nhà.) check Position – Định vị Phân biệt: Position chỉ việc đặt đúng vị trí trong quá trình cài đặt. Ví dụ: The installer carefully positioned the device before finalizing the setup. (Người lắp đặt cẩn thận định vị thiết bị trước khi hoàn tất thiết lập.)