VIETNAMESE

hấp ta hấp tấp

vội vàng, hấp tấp

word

ENGLISH

Hastily

  
ADV

/ˈheɪstɪli/

Quickly, Rashly

“Hấp ta hấp tấp” là hành động hoặc trạng thái thực hiện công việc một cách vội vã.

Ví dụ

1.

Anh ấy hấp ta hấp tấp hoàn thành công việc và đến cuộc họp.

He hastily completed his work and left for the meeting.

2.

Hành động hấp tấp thường dẫn đến sai lầm.

Acting hastily often leads to mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hastily (dịch từ “hấp ta hấp tấp”) nhé! check In a rush - Vội vàng Phân biệt: In a rush là cách diễn đạt gần gũi, đồng nghĩa với hastily trong cả văn nói và viết đời thường. Ví dụ: She packed in a rush and forgot her ID. (Cô ấy thu dọn vội vàng và quên mang CMND.) check Hurriedly - Một cách vội vã Phân biệt: Hurriedly là trạng từ trang trọng, đồng nghĩa trực tiếp với hastily, thường dùng trong mô tả hành động. Ví dụ: They hurriedly left the meeting without saying goodbye. (Họ vội vã rời khỏi cuộc họp mà không chào.) check Impulsively - Bốc đồng, hấp tấp Phân biệt: Impulsively mang sắc thái tiêu cực hơn hastily, dùng để chỉ hành động thiếu suy nghĩ. Ví dụ: He impulsively quit his job without a backup plan. (Anh ta hấp tấp nghỉ việc mà không có phương án dự phòng.)