VIETNAMESE

Trung dung

mức vừa phải

word

ENGLISH

Moderation

  
NOUN

/ˌmɒdəˈreɪʃən/

balance, equilibrium

Trung dung là mức cân bằng hoặc giá trị trung gian trong một thang đo.

Ví dụ

1.

Họ thích trung dung trong chế độ ăn uống của mình.

They prefer moderation in their diet.

2.

Trung dung là chìa khóa để có cuộc sống hạnh phúc.

Moderation is the key to a happy life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moderation nhé! check Balance - Nhấn mạnh sự cân bằng, không thiên lệch Phân biệt: Balance mô tả sự phân chia hợp lý giữa các yếu tố đối lập. Ví dụ: A balance between work and life is essential. (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết.) check Restraint - Chỉ sự kiềm chế hoặc điều độ trong hành động Phân biệt: Restraint thể hiện sự hạn chế hoặc kiểm soát hành vi. Ví dụ: He showed restraint in his spending. (Anh ấy thể hiện sự tiết chế trong việc chi tiêu.) check Temperance - Ám chỉ sự điều độ, đặc biệt liên quan đến việc kiềm chế các ham muốn Phân biệt: Temperance mô tả sự hạn chế trong ăn uống hoặc các thói quen. Ví dụ: Temperance is a key to a healthy lifestyle. (Điều độ là chìa khóa để có một lối sống lành mạnh.) check Self-control - Chỉ sự tự kiểm soát bản thân Phân biệt: Self-control thể hiện khả năng giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc. Ví dụ: She displayed great self-control during the argument. (Cô ấy thể hiện sự kiểm soát bản thân tuyệt vời trong cuộc tranh luận.) check Equanimity - Nhấn mạnh sự bình tĩnh và cân bằng tinh thần Phân biệt: Equanimity mô tả sự bình thản và vững vàng trước khó khăn. Ví dụ: He faced the situation with equanimity. (Anh ấy đối mặt với tình huống một cách bình tĩnh.)