VIETNAMESE

Trùng điệp

liên tiếp

word

ENGLISH

Overlapping

  
ADJ

/ˌəʊvərˈlæpɪŋ/

consecutive, layered

Trùng điệp là tình trạng nối tiếp nhau liên tục, thường để miêu tả núi non, cảnh vật.

Ví dụ

1.

Những ngọn núi trùng điệp tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp.

The overlapping mountains created a stunning view.

2.

Những tiếng nói trùng điệp khiến khó hiểu.

The overlapping voices made it hard to understand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overlapping nhé! check Intersecting - Chỉ sự giao nhau giữa hai hoặc nhiều thứ Phân biệt: Intersecting mô tả các yếu tố cắt nhau tại một điểm hoặc phạm vi. Ví dụ: Their responsibilities are intersecting in some areas. (Trách nhiệm của họ giao nhau ở một số lĩnh vực.) check Concurrent - Nhấn mạnh sự trùng lặp về thời gian hoặc sự kiện Phân biệt: Concurrent mô tả hai hoặc nhiều sự kiện diễn ra cùng lúc. Ví dụ: The two concurrent meetings were held yesterday. (Hai cuộc họp được tổ chức cùng lúc ngày hôm qua.) check Layered - Ám chỉ sự chồng lớp, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng Phân biệt: Layered mô tả sự sắp xếp thành nhiều tầng, lớp. Ví dụ: The cake was multiply layered. (Chiếc bánh có nhiều lớp chồng lên nhau.) check Redundant - Nhấn mạnh sự lặp lại không cần thiết Phân biệt: Redundant mô tả thông tin hoặc hành động không cần thiết do trùng lặp. Ví dụ: The document contained overlapping and redundant information. (Tài liệu chứa thông tin trùng lặp và dư thừa.) check Superimposed - Chỉ sự đặt chồng lên nhau Phân biệt: Superimposed mô tả hình ảnh hoặc vật thể được đặt lên trên một vật khác. Ví dụ: The images were superimposed to create an artistic effect. (Các hình ảnh được chồng lên nhau để tạo hiệu ứng nghệ thuật.)