VIETNAMESE

trưng cầu ý dân

hỏi ý dân

word

ENGLISH

consult the people

  
VERB

/kənˈsʌlt ðə ˈpiːpl/

seek public opinion

“Trưng cầu ý dân” là hành động lấy ý kiến của nhân dân về một chủ trương hoặc quyết định chính trị.

Ví dụ

1.

Đảng quyết định trưng cầu ý dân trước cải cách.

The party decided to consult the people before reform.

2.

Lãnh đạo cần trưng cầu ý dân trong quyết sách lớn.

Leaders must consult the people in major decisions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consult khi nói hoặc viết nhé! check Consult sb – hỏi ý kiến ai Ví dụ: You should consult a lawyer before signing the contract. (Bạn nên hỏi ý kiến luật sư trước khi ký hợp đồng) check Consult with sb – trao đổi, tham khảo ý kiến ai (mang tính hai chiều) Ví dụ: The government consulted with the public on the new education policy. (Chính phủ đã tham khảo ý kiến người dân về chính sách giáo dục mới) check Consult sb about sth – hỏi ý kiến ai về điều gì Ví dụ: We consulted experts about the environmental impact. (Chúng tôi đã hỏi ý kiến các chuyên gia về tác động môi trường)