VIETNAMESE
dân ý
ý kiến cộng đồng
ENGLISH
public opinion
/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/
societal view
"Dân ý" là quan điểm hoặc ý kiến chung của người dân về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Dân ý ủng hộ mạnh mẽ năng lượng tái tạo.
Public opinion strongly supports renewable energy.
2.
Các cuộc thăm dò được sử dụng để đo lường dân ý.
Opinion polls are used to measure public sentiment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public opinion nhé!
Consensus – Sự đồng thuận
Phân biệt:
Consensus nhấn mạnh đến sự đồng ý chung giữa các thành viên trong một nhóm.
Ví dụ:
There is a broad consensus on the need for education reform.
(Có sự đồng thuận rộng rãi về nhu cầu cải cách giáo dục.)
Social sentiment – Tình cảm xã hội
Phân biệt:
Social sentiment tập trung vào cảm giác hoặc thái độ chung trong cộng đồng.
Ví dụ:
Social sentiment towards the new policy is largely positive.
(Tình cảm xã hội đối với chính sách mới phần lớn là tích cực.)
Mass perception – Nhận thức của đại chúng
Phân biệt:
Mass perception ám chỉ cách mà một vấn đề được công chúng nhìn nhận.
Ví dụ:
The mass perception of the event was influenced by media coverage.
(Nhận thức của đại chúng về sự kiện bị ảnh hưởng bởi truyền thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết