VIETNAMESE

Trực Tết

Canh Tết

word

ENGLISH

On-duty during Tet

  
PHRASE

/ɒn ˈdjuː.ti ˈdjʊə.rɪŋ tet/

Standby during holidays

Trực Tết là ở lại nơi làm việc trong dịp Tết để đảm bảo nhiệm vụ được thực hiện liên tục.

Ví dụ

1.

Anh ấy trực Tết để quản lý các tình huống khẩn cấp.

He is on-duty during Tet to manage emergencies.

2.

Trực Tết đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến.

Being on-duty during Tet requires a lot of dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On-duty during Tet nhé! check Holiday Shift - Ca trực ngày lễ Phân biệt: Holiday Shift nhấn mạnh vào việc trực trong các ngày lễ lớn, bao gồm Tết. Ví dụ: The hospital staff worked a holiday shift to ensure patient care. (Nhân viên bệnh viện làm việc ca trực ngày lễ để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân.) check Festival Duty - Nhiệm vụ trong lễ hội Phân biệt: Festival Duty tập trung vào nhiệm vụ được giao trong các dịp lễ hội. Ví dụ: The police were assigned festival duty to maintain public order. (Cảnh sát được giao nhiệm vụ trong lễ hội để duy trì trật tự công cộng.) check New Year’s On-Call Duty - Trực dịp năm mới Phân biệt: New Year’s On-Call Duty tập trung vào nhiệm vụ trực trong kỳ nghỉ năm mới, đặc biệt là Tết. Ví dụ: The security team was on New Year’s on-call duty to protect the premises. (Đội an ninh trực dịp năm mới để bảo vệ cơ sở.)