VIETNAMESE

trục quang học

trục ánh sáng, trục hội tụ

word

ENGLISH

optical axis

  
NOUN

/ˈɒptɪkəl ˈæksɪs/

light axis, optical line

“Trục quang học” là đường thẳng tưởng tượng qua tâm của một hệ thống thấu kính hoặc gương, nơi ánh sáng được phản chiếu hoặc hội tụ.

Ví dụ

1.

Trục quang học xác định sự thẳng hàng của các thấu kính trong kính viễn vọng.

The optical axis determines the alignment of lenses in a telescope.

2.

Trục quang học này rất quan trọng trong thiết kế các hệ thống quang học chính xác.

This axis is crucial for designing precision optical systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Optical axis khi nói hoặc viết nhé! check Align the optical axis - Căn chỉnh trục quang học Ví dụ: The technician aligned the optical axis for clearer imaging. (Kỹ thuật viên căn chỉnh trục quang học để có hình ảnh rõ hơn.) check Optical axis deviation - Độ lệch trục quang học Ví dụ: Optical axis deviation can affect the accuracy of the lens. (Độ lệch trục quang học có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của ống kính.) check Measure the optical axis - Đo trục quang học Ví dụ: The equipment was used to measure the optical axis. (Thiết bị được sử dụng để đo trục quang học.)