VIETNAMESE

trục kỹ thuật

giếng kỹ thuật, trục dẫn dịch

word

ENGLISH

technical shaft

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ʃɑːft/

utility shaft, service duct

“Trục kỹ thuật” là không gian kỹ thuật trong tòa nhà, chứa các đường dây và thiết bị như cáp điện, ống nước.

Ví dụ

1.

Trục kỹ thuật chứa tất cả các hệ thống quan trọng của tòa nhà.

The technical shaft houses all essential building systems.

2.

Trục kỹ thuật này đơn giản hóa việc bảo trì và giảm thời gian lắp đặt.

This shaft simplifies maintenance and reduces installation time.

Ghi chú

Từ trục kỹ thuật là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Technical Axis – Trục kỹ thuật Ví dụ: The technical axis aligns the mechanical components precisely. (Trục kỹ thuật căn chỉnh các bộ phận cơ khí một cách chính xác.) check Mechanical Axis – Trục cơ khí Ví dụ: The mechanical axis is crucial for rotating systems. (Trục cơ khí rất quan trọng đối với các hệ thống quay.) check Alignment Shaft – Trục căn chỉnh Ví dụ: The alignment shaft ensures proper synchronization in machines. (Trục căn chỉnh đảm bảo đồng bộ hóa trong các máy móc.)