VIETNAMESE

Trực đêm

Làm việc ca đêm, Nhiệm vụ ban đêm

word

ENGLISH

Night Shift

  
NOUN

/ˈnaɪt ˈʃɪft/

Graveyard Shift, Overnight Duty

“Trực đêm” là việc làm nhiệm vụ trong khoảng thời gian ban đêm tại nơi làm việc.

Ví dụ

1.

Y tá làm trực đêm để cung cấp sự chăm sóc suốt ngày đêm.

The nurse worked the night shift to provide round-the-clock care.

2.

Trực đêm đòi hỏi sự kiên nhẫn và quản lý thời gian hiệu quả.

Night shifts require resilience and effective time management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Night Shift nhé! check Overnight Shift - Ca làm việc qua đêm Phân biệt: Overnight Shift tập trung vào ca làm việc kéo dài qua đêm. Ví dụ: The nurse worked an overnight shift at the hospital. (Y tá đã làm việc qua đêm tại bệnh viện.) check Graveyard Shift - Ca đêm khuya Phân biệt: Graveyard Shift là cách nói thông dụng hơn, ám chỉ ca trực muộn hoặc qua đêm. Ví dụ: Working the graveyard shift can disrupt your sleep schedule. (Làm việc ca đêm khuya có thể làm gián đoạn lịch trình giấc ngủ của bạn.) check Late-Night Duty - Nhiệm vụ đêm muộn Phân biệt: Late-Night Duty nhấn mạnh nhiệm vụ làm việc trong khoảng thời gian khuya. Ví dụ: The security guard was assigned late-night duty at the office. (Nhân viên bảo vệ được phân công nhiệm vụ đêm muộn tại văn phòng.)