VIETNAMESE

Trực ca

Làm ca, Trực giờ

word

ENGLISH

Shift Duty

  
NOUN

/ʃɪft ˈdjuːti/

Work Shift, Rotational Duty

“Trực ca” là làm nhiệm vụ trong một khoảng thời gian cố định tại nơi làm việc.

Ví dụ

1.

Nhân viên trực ca thay phiên nhau mỗi tám giờ.

Employees on shift duty alternate every eight hours.

2.

Trực ca giúp duy trì năng suất suốt ngày đêm.

Shift duty helps maintain productivity around the clock.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shift Duty nhé! check Work Shift - Ca làm việc Phân biệt: Work Shift nhấn mạnh vào thời gian làm việc theo ca được sắp xếp. Ví dụ: She completed her work shift and handed over to the next team. (Cô ấy đã hoàn thành ca làm việc và bàn giao cho đội tiếp theo.) check Duty Roster - Danh sách phân công ca trực Phân biệt: Duty Roster nhấn mạnh vào việc lên lịch và phân chia nhiệm vụ theo ca. Ví dụ: The duty roster showed that he was assigned to the night shift. (Danh sách phân công ca trực cho thấy anh ấy được phân công ca đêm.) check Rotational Duty - Ca trực xoay vòng Phân biệt: Rotational Duty nhấn mạnh vào việc làm việc theo ca được thay đổi luân phiên. Ví dụ: The staff follows a rotational duty schedule to ensure fairness. (Nhân viên tuân theo lịch trực xoay vòng để đảm bảo công bằng.)