VIETNAMESE

Kiến thức thực tế

Hiểu biết thực tiễn

word

ENGLISH

Practical Knowledge

  
NOUN

/ˈpræktɪkəl ˈnɒlɪʤ/

Hands-On Knowledge, Real-World Insight

Kiến thức thực tế là sự hiểu biết dựa trên kinh nghiệm và tình huống thực tiễn, thay vì lý thuyết.

Ví dụ

1.

Kiến thức thực tế rất quan trọng để giải quyết các vấn đề thực tế.

Practical knowledge is crucial for solving real-world problems.

2.

Các kỳ thực tập cung cấp cơ hội để có được kiến thức thực tế quý báu.

Internships provide opportunities to gain valuable practical knowledge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Practical Knowledge nhé! check Hands-On Experience – Kinh nghiệm thực hành Phân biệt: Hands-on experience nhấn mạnh vào việc học qua thực hành thay vì lý thuyết. Ví dụ: Hands-on experience is crucial for mastering any technical skill. (Kinh nghiệm thực hành rất quan trọng để thành thạo bất kỳ kỹ năng kỹ thuật nào.) check Applied Knowledge – Kiến thức ứng dụng Phân biệt: Applied knowledge nhấn mạnh vào khả năng sử dụng thông tin trong các tình huống thực tế. Ví dụ: Applied knowledge of physics helps in solving engineering problems. (Kiến thức ứng dụng về vật lý giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật.) check Experiential Learning – Học qua trải nghiệm Phân biệt: Experiential learning tập trung vào học hỏi qua các tình huống thực tế và trải nghiệm cá nhân. Ví dụ: Experiential learning allows students to gain practical knowledge effectively. (Học qua trải nghiệm giúp sinh viên tiếp thu kiến thức thực tế hiệu quả.)