VIETNAMESE

không có cơ sở trong thực tế

không thực tế, vô căn cứ

word

ENGLISH

no basis in reality

  
PHRASE

/noʊ ˈbeɪsɪs ɪn ˈriːælɪti/

unfounded, baseless

Từ “không có cơ sở trong thực tế” diễn đạt điều gì đó không dựa trên sự thật hoặc logic hợp lý.

Ví dụ

1.

Những tin đồn này không có cơ sở trong thực tế.

The rumors have no basis in reality.

2.

Những cáo buộc của anh ta hoàn toàn không có cơ sở trong thực tế.

His accusations were completely without basis in reality.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ basis khi nói hoặc viết nhé! check on a daily/weekly/regular... basis - Trên cơ sở hàng ngày/hàng tuần/thường xuyên... Ví dụ: Team meetings are held on a weekly basis. (Các cuộc họp nhóm được tổ chức hàng tuần.) check on the basis of something - Dựa trên cơ sở của cái gì Ví dụ: Decisions were made purely on the basis of cost. (Các quyết định được đưa ra hoàn toàn dựa trên cơ sở chi phí.) check form/provide the basis of/for something - Hình thành/Cung cấp cơ sở cho cái gì Ví dụ: These initial findings will form the basis for future research. (Những phát hiện ban đầu này sẽ tạo cơ sở cho nghiên cứu trong tương lai.) check basis for something - Cơ sở, nền tảng, lý do cho cái gì Ví dụ: There seems to be no scientific basis for their claims. (Dường như không có cơ sở khoa học nào cho những tuyên bố của họ.)