VIETNAMESE

Trồng rừng

tái trồng rừng

ENGLISH

Reforestation

  
NOUN

/ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən/

forest planting

“Trồng rừng” là hành động gieo hoặc cấy cây trên diện tích đất rộng để tạo rừng.

Ví dụ

1.

Trồng rừng giúp chống biến đổi khí hậu.

Reforestation helps combat climate change.

2.

Trồng rừng trên đất thoái hóa phục hồi đa dạng sinh học.

Reforesting degraded lands restores biodiversity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reforestation nhé!

check Afforestation – Trồng rừng mới

Phân biệt: Afforestation là việc trồng rừng ở những khu vực trước đây chưa từng có rừng, khác với reforestation thường để phục hồi rừng bị mất.

Ví dụ: Afforestation projects aim to create new forests in arid regions. (Các dự án trồng rừng mới nhằm tạo rừng ở các vùng khô hạn.)

check Forest regeneration – Tái sinh rừng

Phân biệt: Forest regeneration tập trung vào việc để rừng tự tái sinh, ít can thiệp hơn reforestation.

Ví dụ: Natural forest regeneration can take decades without human intervention. (Tái sinh rừng tự nhiên có thể mất hàng thập kỷ nếu không có sự can thiệp của con người.)

check Tree planting – Trồng cây

Phân biệt: Tree planting là hành động trồng cây nói chung, không nhất thiết để tạo thành rừng như reforestation.

Ví dụ: Tree planting campaigns are organized annually to combat deforestation. (Các chiến dịch trồng cây được tổ chức hàng năm để chống nạn phá rừng.)