VIETNAMESE

trong quá trình hoạt động

khi vận hành, trong khi hoạt động

word

ENGLISH

during operation

  
PHRASE

/ˈdjʊərɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

while functioning, when running

“Trong quá trình hoạt động” là giai đoạn một hệ thống hoặc tổ chức đang vận hành.

Ví dụ

1.

An toàn là điều quan trọng trong quá trình hoạt động.

Safety is crucial during operation.

2.

Lỗi có thể xảy ra trong quá trình hoạt động.

Errors can occur during operation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ during khi nói hoặc viết nhé! check during + noun – trong suốt sự kiện / thời gian Ví dụ: I fell asleep during the movie. (Tôi ngủ gật trong lúc xem phim) check during + holiday/month/year – vào dịp / tháng / năm nào đó Ví dụ: We traveled a lot during the summer. (Chúng tôi đi du lịch rất nhiều vào mùa hè) check during one’s life / time – trong cuộc đời / khoảng thời gian của ai đó Ví dụ: He learned many lessons during his career. (Anh ấy đã học được nhiều bài học trong sự nghiệp của mình)