VIETNAMESE
hiệu quả hoạt động
ENGLISH
operational efficiency
/ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnᵊl ɪˈfɪʃᵊnsi/
OE
"Hiệu quả hoạt động" là thước đo mức độ tối ưu mà một bộ phận hoặc quy trình trong doanh nghiệp sử dụng nguồn lực (nhân lực, vật lực, năng lượng) để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tạo ra một sản phẩm/dịch vụ có chất lượng nhất định. Nói cách khác, hiệu quả hoạt động thể hiện mức độ tiết kiệm nguồn lực và nâng cao năng suất trong từng hoạt động cụ thể.
Ví dụ
1.
Hiệu quả hoạt động cao liên quan đến việc giảm lãng phí và nâng cao năng suất.
High operational efficiency involves reducing wastage and improving productivity.
2.
Nhà máy đã sắp xếp hợp lý các quy trình của mình để đạt được hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí.
The factory streamlined its processes to achieve operational efficiency and cost savings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operational Efficiency nhé!
Process Optimization – (Tối ưu hóa quy trình)
Phân biệt:
Process Optimization tập trung vào việc cải thiện quy trình làm việc để đạt hiệu quả tối đa, trong khi Operational Efficiency bao hàm rộng hơn, bao gồm cả việc cải thiện các yếu tố như chi phí, thời gian và chất lượng công việc.
Ví dụ:
Process optimization plays a crucial role in improving operational efficiency.
(Tối ưu hóa quy trình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động.)
Productivity Improvement – (Cải thiện năng suất)
Phân biệt:
Productivity Improvement tập trung vào việc tăng sản lượng hoặc hiệu quả làm việc của người lao động hoặc máy móc, trong khi Operational Efficiency có thể bao gồm nhiều yếu tố khác ngoài năng suất như giảm thiểu chi phí và thời gian.
Ví dụ:
Companies focus on productivity improvement to boost operational efficiency.
(Các công ty tập trung vào việc cải thiện năng suất để nâng cao hiệu quả hoạt động.)
Resource Utilization – (Sử dụng tài nguyên hiệu quả)
Phân biệt:
Resource Utilization chỉ việc sử dụng tài nguyên (như nhân lực, vật tư, và công nghệ) một cách hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả công việc, trong khi Operational Efficiency bao gồm tất cả các yếu tố làm cho hoạt động trở nên hiệu quả, không chỉ riêng tài nguyên.
Ví dụ:
Effective resource utilization is key to achieving operational efficiency.
(Sử dụng tài nguyên hiệu quả là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả hoạt động.)
Cost-effectiveness – (Tính hiệu quả về chi phí)
Phân biệt:
Cost-effectiveness đề cập đến việc đạt được kết quả tốt nhất với chi phí thấp nhất, trong khi Operational Efficiency bao hàm nhiều khía cạnh hơn, không chỉ về chi phí mà còn về thời gian và chất lượng công việc.
Ví dụ:
Cost-effectiveness ensures that operational processes deliver maximum value at minimal expense.
(Tính hiệu quả về chi phí đảm bảo rằng các quy trình hoạt động tạo ra giá trị tối đa với chi phí tối thiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết