VIETNAMESE

trong phạm vi này

trong giới hạn này, trong khuôn khổ này

word

ENGLISH

within this scope

  
PHRASE

/wɪˈðɪn ðɪs skoʊp/

inside this boundary, within this range

“Trong phạm vi này” là chỉ khu vực hoặc giới hạn cụ thể được đề cập.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải hoạt động trong phạm vi này.

We must operate within this scope.

2.

Cuộc thảo luận nên giữ trong phạm vi này.

The discussion should remain within this scope.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Within this scope nhé! check In this range - Trong phạm vi này Phân biệt: In this range nhấn mạnh phạm vi cụ thể – đồng nghĩa với within this scope trong bối cảnh kỹ thuật hoặc dữ liệu. Ví dụ: The data must be in this range to be accepted. (Dữ liệu phải nằm trong phạm vi này mới được chấp nhận.) check Inside these boundaries - Bên trong ranh giới này Phân biệt: Inside these boundaries mang tính hình ảnh và rõ ràng – tương đương với within this scope trong mô tả giới hạn. Ví dụ: All work must remain inside these boundaries. (Tất cả công việc phải nằm trong ranh giới này.) check Under this framework - Theo khuôn khổ này Phân biệt: Under this framework là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với within this scope trong văn bản pháp lý hoặc học thuật. Ví dụ: The actions were taken under this framework. (Các hành động được thực hiện theo khuôn khổ này.)