VIETNAMESE
bình nóng lạnh
máy nóng lạnh, bình nước nóng
ENGLISH
water heater
/ˈwɔtər ˈhitər/
electric water heater
Bình nóng lạnh là thiết bị sử dụng trong các phòng tắm của mỗi gia đình, có chức năng cơ bản của bình nóng lạnh là làm nóng nước trước khi đưa ra vòi dùng cho việc tắm hoặc sinh hoạt trong các gia đình.
Ví dụ
1.
Họ có một bình nóng lạnh năng lượng mặt trời.
They have a solar water heater.
2.
Vụ nổ là do bình nóng lạnh bị rò rỉ gas.
The explosion was caused by a gas leak from the water heater.
Ghi chú
Một số món đồ gia dụng trong nhà bếp:
- lò nướng bánh mì: toaster
- nồi cơm điện: rice cooker
- tủ lạnh: refridgerator
- nồi áp suất: pressure cooker
- lò nướng: oven
- ấm đun nước: kettle
- nồi chiên không dầu: airfryer
- máy rửa bát: dishwasher
- máy xay: blender
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết