VIETNAMESE

Mối nguy hiểm

Nguy cơ

word

ENGLISH

Hazard

  
NOUN

/ˈhæz.ərd/

Risk

"Mối nguy hiểm" là tình huống hoặc điều có khả năng gây hại đến sức khỏe hoặc tính mạng.

Ví dụ

1.

Các hóa chất là mối nguy hiểm nghiêm trọng cho công nhân.

The chemicals pose a serious hazard to workers.

2.

Mối nguy hiểm trong nơi làm việc cần được giảm thiểu.

Hazards in the workplace must be minimized.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Hazard nhé! Hazardous (Adjective) – Nguy hiểm Ví dụ: The factory stores hazardous chemicals in secure containers. (Nhà máy lưu trữ các hóa chất nguy hiểm trong các thùng chứa an toàn.) Hazardously (Adverb) – Một cách nguy hiểm Ví dụ: He drove hazardously on the icy road. (Anh ấy lái xe một cách nguy hiểm trên con đường đóng băng.)