VIETNAMESE
trong mắt mọi người
theo quan điểm chung, trong suy nghĩ của mọi người
ENGLISH
in the eyes of the public
/ɪn ði aɪz ʌv ðə ˈpʌblɪk/
in the public view, in the public perception
“Trong mắt mọi người” là quan điểm hoặc đánh giá của xã hội về một cá nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người hùng trong mắt mọi người.
He is a hero in the eyes of the public.
2.
Quyết định này gây tranh cãi trong mắt mọi người.
The decision was controversial in the eyes of the public.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public nhé!
Society - Xã hội, một nhóm người sống cùng nhau theo quy tắc chung
Phân biệt:
Society thường dùng khi nói về các nhóm văn hóa, cộng đồng lớn.
Ví dụ:
In the eyes of society, he is a respectable man.
(Trong mắt xã hội, anh ấy là một người đáng kính.)
Community - Cộng đồng, nhóm người có chung sở thích hoặc môi trường sống
Phân biệt:
Community tập trung vào một nhóm nhỏ hơn trong xã hội.
Ví dụ:
He is well-respected in the local community.
(Anh ấy được kính trọng trong cộng đồng địa phương.)
Audience - Khán giả, những người theo dõi một sự kiện, chương trình hoặc cá nhân nào đó
Phân biệt:
Audience dùng khi nói về những người xem, nghe hoặc theo dõi nội dung.
Ví dụ:
In the eyes of the audience, he is a great performer.
(Trong mắt khán giả, anh ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết