VIETNAMESE

trong mắt người khác

theo quan điểm của người khác

word

ENGLISH

in others' eyes

  
PHRASE

/ɪn ˈʌðərz aɪz/

in the perception of others

“Trong mắt người khác” là cách người khác nhìn nhận hoặc đánh giá một ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người tốt trong mắt người khác.

She is kind in others' eyes.

2.

Hành động của anh ấy đáng ngờ trong mắt người khác.

His actions were questionable in others' eyes.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ eye nhé! check an eye for an eye – Ăn miếng trả miếng, báo thù tương xứng Ví dụ: Many argue that an eye for an eye only leads to more violence. (Nhiều người cho rằng ăn miếng trả miếng chỉ dẫn đến thêm bạo lực.) check keep an eye on – Trông chừng, để ý đến ai đó hoặc việc gì Ví dụ: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể trông giúp tôi cái túi trong lúc tôi đi vệ sinh không?) check catch someone’s eye – Thu hút sự chú ý của ai, lọt vào tầm mắt ai đó Ví dụ: The bright dress caught her eye immediately. (Chiếc váy sáng màu đã lập tức thu hút ánh nhìn của cô ấy.)