VIETNAMESE

trong khi chờ đợi

trong lúc chờ đợi

word

ENGLISH

while waiting

  
PHRASE

/waɪl ˈweɪtɪŋ/

during the wait

“Trong khi chờ đợi” là cụm từ chỉ khoảng thời gian trước khi một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy đọc sách trong khi chờ đợi tàu.

She read a book while waiting for the train.

2.

Vui lòng kiên nhẫn trong khi chờ đợi đến lượt của bạn.

Please be patient while waiting for your turn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wait khi nói hoặc viết nhé! check wait for sb/sth – chờ ai / cái gì Ví dụ: We waited for the bus for 20 minutes. (Chúng tôi đã chờ xe buýt 20 phút) check wait to do sth – chờ để làm gì Ví dụ: I waited to speak until he finished. (Tôi chờ để nói cho đến khi anh ấy nói xong) check can’t wait to do sth – rất mong được làm gì Ví dụ: I can’t wait to see you again! (Tôi rất mong được gặp lại bạn!) check wait and see – chờ xem sao Ví dụ: Let’s wait and see what happens next. (Hãy chờ xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo)