VIETNAMESE

luật hấp dẫn

Quy luật hấp dẫn

word

ENGLISH

Law of attraction

  
NOUN

/lɔː əv əˈtrækʃən/

Gravitational law

"Luật hấp dẫn" là quy tắc vật lý về lực hút giữa các vật thể.

Ví dụ

1.

Luật hấp dẫn áp dụng một cách phổ quát trong vật lý.

The law of attraction applies universally in physics.

2.

Hiểu rõ luật hấp dẫn là nền tảng trong khoa học.

Understanding the law of attraction is fundamental in science.

Ghi chú

Từ Law of attraction là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Manifestation theoryLý thuyết hiện thực hóa: Ví dụ: Manifestation theory emphasizes the power of visualization in achieving goals. (Lý thuyết hiện thực hóa nhấn mạnh sức mạnh của việc hình dung để đạt được mục tiêu.) check Positive thinking principleNguyên tắc suy nghĩ tích cực: Ví dụ: Positive thinking is a key component of the law of attraction. (Suy nghĩ tích cực là một phần quan trọng của luật hấp dẫn.)