VIETNAMESE

trong đó

bên trong đó, bao gồm trong đó

word

ENGLISH

among them

  
PHRASE

/əˈmʌŋ ðɛm/

inside it, included in it

“Trong đó” là cách chỉ ra nội dung hoặc thành phần bên trong một nhóm hoặc phạm vi.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều sách, trong đó có các bản thảo quý hiếm.

There were many books, among them rare manuscripts.

2.

Anh ấy gặp nhiều chuyên gia, trong đó có một người đạt giải Nobel.

He met several experts, among them a Nobel laureate.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ among khi nói hoặc viết nhé! check among + plural noun – giữa những người / vật Ví dụ: She was among the top students in her class. (Cô ấy nằm trong số những học sinh giỏi nhất lớp) check divide/share sth among sb – chia cái gì giữa nhiều người Ví dụ: The prize money was shared among the winners. (Tiền thưởng được chia giữa những người chiến thắng) check popular among sb – được yêu thích bởi ai Ví dụ: This song is popular among teenagers. (Bài hát này rất phổ biến với giới trẻ) check consensus among sb – sự đồng thuận giữa nhiều người Ví dụ: There was no consensus among the committee members. (Không có sự đồng thuận nào giữa các thành viên ủy ban)