VIETNAMESE

trọng điểm

điểm nhấn, tâm điểm

word

ENGLISH

focal point

  
NOUN

/ˈfoʊkl pɔɪnt/

core, hub

Trọng điểm là vị trí hoặc vấn đề quan trọng nhất trong một lĩnh vực hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Thành phố này là trọng điểm thương mại.

This city is the focal point of trade.

2.

Trọng điểm đã được làm rõ trong bài trình bày.

The focal point was clear in the presentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ focal point khi nói hoặc viết nhé! check Main focal point – Điểm nhấn chính Ví dụ: The focal point of the meeting was to discuss the new marketing strategy. (Điểm nhấn chính của cuộc họp là thảo luận về chiến lược marketing mới.) check Focal point of attention – Trung tâm sự chú ý Ví dụ: The speaker became the focal point of attention as soon as he walked on stage. (Diễn giả trở thành 'trung tâm sự chú ý' ngay khi anh ấy bước lên sân khấu.) check Visual focal point – Điểm nhấn thị giác Ví dụ: The artist used bright colors to create a focal point in the painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc tươi sáng để tạo ra một 'điểm nhấn thị giác' trong bức tranh.)