VIETNAMESE

trong bối cảnh hiện nay

trong tình hình hiện tại, trong điều kiện hiện nay

word

ENGLISH

in the current context

  
PHRASE

/ɪn ðə ˈkʌrənt ˈkɒntɛkst/

under the present circumstances, in the existing situation

“Trong bối cảnh hiện nay” là tình huống hoặc điều kiện hiện tại mà điều gì đó đang diễn ra.

Ví dụ

1.

Trong bối cảnh hiện nay, làm việc từ xa đang trở nên phổ biến hơn.

In the current context, remote work is becoming more popular.

2.

Chính sách kinh tế phải thích ứng với bối cảnh hiện nay.

Economic policies must adapt to the current context.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ context khi nói hoặc viết nhé! check Broader context – bối cảnh rộng hơn Ví dụ: The data should be analyzed within a broader context. (Dữ liệu cần được phân tích trong bối cảnh rộng hơn) check Global context – bối cảnh toàn cầu Ví dụ: Environmental issues must be viewed in a global context. (Các vấn đề môi trường phải được nhìn nhận trong bối cảnh toàn cầu) check Contextual understanding – sự hiểu biết theo bối cảnh Ví dụ: Language learners need contextual understanding to use phrases correctly. (Người học ngôn ngữ cần sự hiểu biết theo bối cảnh để dùng cụm từ cho đúng) check Within this context – trong bối cảnh này Ví dụ: Within this context, the decision makes perfect sense. (Trong bối cảnh này, quyết định đó hoàn toàn hợp lý)